| 273 . Thiền Sư Trì Bát (đời 12, dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Cư Sĩ Lưu Tố Vân Nói Về Việc Vãng Sanh Của Cư Sĩ Lưu Tố Thanh (Chị Của Cư Sĩ Lưu Tố Vân) - Cư Sĩ Lưu Tố Vân |
| 274 .Thiền Sư Huệ Sinh (đời 13, dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 272. Thiền Sư Thuần Chân (Đời 12 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 288. Thiền Sư Trí Thiền (đời 16 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 279. Thiền Sư Thiền Nham, Đời thứ 13 của Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 289. Thiền Sư Chân Không (1046–1100), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 280 . Thiền Sư Minh Không, Đời thứ 13 của Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 278 . Thiền Sư Bổn Tịch (Đời 13 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi ) TT Thích Nguyên Tạng giảng. - Thích Nguyên Tạng |
| 292. Thiền Sư Viên Học (1073 - 1136), đời 17 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 291. Thiền Sư Ni Diệu Nhân (1041 - 1113), đời 17 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 290 . Thiền Sư Đạo Lâm (? - 1203), đời 16, Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 282. Thiền Sư Giới Không (đời 15 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 248. Thiền Sư Thanh Biện, đời thứ 4 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng. - Thích Nguyên Tạng |
| 294. Quốc Sư Viên Thông (1080 - 1151, đời 18 Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 258. Thiền Sư Sùng Phạm, đời 11 Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 247. Thiền Sư Pháp Hiền, Nhị Tổ Thiền Phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 246.Thiền Sư Tỳ-Ni-Đa-Lưu-Chi (Vinitaruci, ? - 594) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 75 - Trì Bát (Đời 12 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 92 - Thiền Sư Trí (Đời 16 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| 271. Thiền Sư Quảng Trí (Đời thứ 7, dòng Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 265. Thiền Sư Thiền Lão (Đời thứ 6, dòng Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Kinh Pháp Cú 51 - Phẩm Đạo: Bài 273 - 278 - Thích Tuệ Hải |
| Kinh Pháp Cú - Phẩm Đạo (Câu 273) - Thích Phước Tiến |
| Vượt thoát khỏi phiền não. Kinh Pháp Cú. Phẩm Đạo. Kệ 273-289. SC. Giác Lệ Hiếu - SC. Giác Lệ Hiếu |
| Đức Phật Câu Lưu Tôn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 62 - Thiền Ông Đạo Giả (Đời 11 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 81 - Thiền Nham (Đời 13 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Cư Sĩ Lưu Tố Thanh Biểu Diễn Tự Tại Vãng Sanh (Chị Của Cư Sĩ Lưu Tố Vân) - Phật Âm |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 25 - Pháp Hiền (Đời 1 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 27 - Định Không (Đời 81 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 26 - Thanh Biện (Đời 41 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 58 - Pháp Thuận (Đời 10 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 57 - La Quý An (Đời 10 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 61 - Ma Ha (Đời 10 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 63 - Vạn Hạnh (Đời 12 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 67 - Định Huệ (Đời 12 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 71 - Đạo Hạnh (Đời 12 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 76 - Huệ Sinh (Đời 13 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 74 -Thuần Chân (Đời 12 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 83 - Giới Không (Đời 15 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 82 - Khánh Hỷ (Đời 14 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 80 - Bổn Tịch (Đời 13 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 84 - Chân Không (Đời 16 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 93 - Ni Sư Diệu Nhân (Đời 17 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 94 - Viên Học (Đời 17 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| Thiền Học Phật Giáo Việt Nam 95 - Quốc Sư Viên Thông (Đời 18 Dòng Tỳ Ni Đa Lưu Chi) - Thích Thanh Từ |
| 304. Thiền Sư Nguyện Học (? - 1174) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông TT. Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 3 và 4: Thân Chơn Kim Sắc & Hình Sắc Tương Đồng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 226. TT Thích Nguyên Tạng, Thiền Sư Vạn Phong Thời Ủy | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 1 và 2 : Quốc Vô Ác Đạo & Bất Đọa Ác Đạo | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 10, Bất Tham Kế Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 16, Bất Văn Ác Danh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 32, Bát Cơm Hương Tích | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 47, Văn Danh Bất Thối | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đôi Nét Về Cư Sĩ Lưu Tố Vân - Cư Sĩ Lưu Tố Vân |
| 305. Thiền Sư Minh Trí (? - 1196) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 303. Thiền Sư Trí Bảo (?-1190) Đời thứ 10 Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 190 . Thiền Sư Tây Đường Trí Tạng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 268. Thiền Sư Cứu Chỉ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 252 . Thiền Sư Thiện Hội, Đời thứ 2, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 15, Tùy Nguyện Tu Đoản | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 46, Tùy Nguyện Văn Pháp | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 228 . Thiền Sư Đông Minh Huệ Sảm, Tổ 23 Tông Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 243 . Thiền Sư Khương Tăng Hội, Sơ Tổ của Thiền tông Việt Nam | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Yếu Chỉ Hoa Nghiêm Kinh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Yếu Chỉ Kinh Thủ Lăng Nghiêm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 284 .Thiền Sư Không Lộ, Đời thứ 09, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 306. Thiền Sư Tịnh Giới (? - 1207) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 297. Thiền Sư Tịnh Không (1091- 1170) Đời thứ 10, Thiền Phái Vô Ngôn Thông | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 238. Thiền Sư Nguyên Thiều Siêu Bạch, Tổ 33 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 281. Thiền Sư Khánh Hỷ, Tăng Thống Triều Đại nhà Lý | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 193. Thiền Sư Huệ Tạng Thạch Củng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 5, Túc Trí Mạng Thông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 260. Bát Nhã Tâm Kinh (phần 2) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 259. Bát Nhã Tâm Kinh (phần 1) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Kinh Bát Đại Nhân Giác - TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Bất Trước Tứ Sa Môn | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Cốt Tuỷ Bát Nhã Kinh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Cảnh Giới Bất Nhị | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Bát Tổ Phật Đà Nan Đề | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 26: Tổ Bất-Như-Mật-Đa (Punyamitra) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 27.Tổ Bát-Nhã-Đa-La (Prajnatara) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Trống Bát Nhã | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 227. Thiền Sư Bảo Tạng Phổ Trì, Tổ 22 của Tông Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 277. Quốc Sư Thông Biện (đời thứ 8, Thiền phái Vô Ngôn Thông) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 275.Thiền Sư Ngộ Ấn (1019 - 1088) (Đời thứ 8, Thiền Phái Vô Ngôn Thông)TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 267. Thiền Sư Viên Chiếu (999-1090, đời thứ 7 phái Vô Ngôn Thông)| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 301. Thiền Sư Trường Nguyên (1110 - 1165) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Đạo Nguyên Hy Huyền | 117 TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 17. Tổ Tăng Già Nan Đề (Sanghanandi) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 30/Tam Tổ Tăng Xán (497-602) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 115 . Thiền Sư Động Sơn Lương Giới -TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Ước nguyện, cầu nguyện, chí nguyện và hạnh nguyện (02/10/2013) video do TT Thích Nhật Từ giảng - Thích Nhật Từ |
| Đại Nguyện Thứ 37, Thiên Nhơn Trí Kính | TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 286. Thiền Sư Bảo Giám (đời thứ 9 Thiền phái Vô Ngôn Thông) TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại nguyện độ sanh của Bồ Tát Địa Tạng. -Thích Đồng Thành giảng - Thích Đồng Thành |
| 261. Phật Giáo Thời Nguyễn (1613-1945) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 186.Thiền Sư Nam Tuyền Phổ Nguyện | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 11, Trú Định Chứng Diệt | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 12, Quang Minh Vô Lượng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 13, Thọ Mạng Vô Lượng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 14, Thanh Văn Vô Số | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 17: Chư Phật Xưng Tán | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 18: Thập Niệm Tất Sanh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 19: Lâm Chung Tiếp Dẫn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 20: Dục Sanh Quá Toại | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 21: Tam Thập Nhị Tướng | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 23: Cúng Dường Chư Phật | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 24 : Cung Cụ Tùy Ý | |TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 26, Na La Diên Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 27, Nhất Thiết Nghiêm Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 29: Tụng Kinh Đắc Huệ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 30, Tuệ Biện Vô Ngại | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 31, Chiếu Kiến Thập Phương | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 32, Bửu Hương Diệu Nghiêm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 35, Thoát Ly Nữ Thân | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 38, Y Thực Tùy Niệm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 39, Lạc Như Lậu Tận | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 40, Thọ Trung Hiện Sát | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 41, Chư Căn Vô Khuyết | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 42, Thanh Tịnh Giải Thoát | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 43, Văn Danh Đắc Phước | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 44, Tu Hành Túc Đức | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 45: Phổ Đẳng Tam Muội | TT Thích Nguyên Tạng chủ giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Đại Nguyện Thứ 48: Đắc Tam Pháp Nhẫn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Tứ Hoằng Thệ Nguyện | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 34/ Tổ Sư Thanh Nguyên Hành Tư (660-740) | Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Phần Dương Thiện Chiêu (947-1024) Đệ Lục Tổ Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 231. Thiền Sư Thiên Kỳ Bản Thụy, Tổ thứ 26 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Cao Phong Nguyên Diệu (1238-1295) Tổ thứ 18 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Thích Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 225.Thiền Sư Thiên Nham Nguyên Trường (1284-1357)Tổ 20 của Thiền Phái Lâm Tế |TT Nguyên Tạng - Thích Nguyên Tạng |
| 195. Thiền Sư Trí Thường Qui Tông | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| NGUYỆN LỰC TRONG ĐỜI SỐNG TÂM LINH- TT. Đồng Thành giảng khóa tu XGGD8 tại chùa Giác Ngộ 27-04-2021 - THÍCH ĐỒNG THÀNH |
| Tâm bất biến giữa dòng đời vạn biến - Thích Đồng Thành |
| 244 . Thiền Sư Thích Đạo Thiền | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 293. Thiền Sư Tịnh Thiền (1121 - 1193) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 184. Thiền Sư Đơn Hà Thiên Nhiên | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 35/ Thiền Sư Hy Thiên Thạch Đầu (695 - 785) | TT Thích Nguyên Tạng, giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 174/ Thiền Sư Thiên Hoàng Đạo Ngộ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Dương Kỳ Phương Hội (992-1049) Tổ thứ 8 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Ngũ Tổ Pháp Diễn (1024-1104) Tổ thứ 10 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Hổ Khưu Thiệu Long (1077-1136) Tổ 12 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 232. Thiền Sư Vô Văn Minh Thông, Tổ thứ 27 của Thiền Phái Lâm Tế. TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 239 . Thiền sư Minh Hải Pháp Bảo, Sơ Tổ Thiền Phái Chúc Thánh tại VN. TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 270 . Thiền Sư Bảo Tánh, Thiền Sư Minh Tâm | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 263. Thiền Sư Đa Bảo (Thiền Phái Vô Ngôn Thông) | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Suzuki, Thiền Sư Nhất Hạnh, Đức Đạt Lai Lạt Ma 14 | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 230. Thiền Sư Bảo Phong Minh Tuyên, Tổ 25 của Thiền Phái Lâm Tế | TT Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Chuông Mõ Gia Trì | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 245 . Thiền Sư Thích Huệ Thắng (thế kỷ thứ 6) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 242 . Hòa Thượng Thích Thiện Siêu (1921-2001) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 302. Thiền Sư Tịnh Lực (1112 - 1175) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 300. Thiền Sư Tín Học (?_1190) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 299 . Thiền Sư Đại Xả (1120 - 1180) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 287. Thiền Sư Bổn Tịnh (1100 - 1176) TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 283. Thiền Sư Pháp Dung (?_1174) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 276. Thiền Sư Mãn Giác (1052 – 1096) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 269. Thiền Sư Từ Đạo Hạnh (1072-1116) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 264.Thiền Sư Định Hương (Thế hệ 6, Thiền phái Vô Ngôn Thông) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 262. Thiền Sư Vạn Hạnh (938-1018) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 257. Thiền Sư Ma Ha (gốc người Chiêm Thành) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 253. Thiền Sư La Quý (852 – 936)| TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 249 . Thiền Sư Định Không (730-808) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 183. Thiền Sư Vĩnh Minh Diên Thọ | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 191. Thiền Sư Ma Cốc Bảo Triệt | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 189. Thiền Sư Đại Mai Pháp Thường | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 187. Thiền Sư Triệu Châu Tùng Thẩm | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Nữ Hoàng Đế Võ Tắc Thiên | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 192. Thiền Sư Ẩn Phong | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 194. Thiền Sư Vô Nghiệp (760 - 821) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 34/ Thiền Sư Thần Hội (668 - 760) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 34/ Thiền Sư Bổn Tịnh | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 36/ Thiền Sư Duy Nghiễm Dược Sơn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 37/ Thiền Sư Đàm Thạnh || TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 39/ Thiền Sư Tào Sơn Bổn Tịch | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Thủy Nguyệt (1637 - 1704) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Mã Tổ Đạo Nhất | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Bách Trượng Hoài Hải | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Quy Sơn Linh Hựu | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Ngưỡng Sơn Huệ Tịch | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Long Đàm Sùng Tín | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 176. Thiền Sư Đức Sơn Tuyên Giám | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 177. Thiền Sư Tuyết Phong Nghĩa Tồn | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 178. Thiền Sư Vân Môn Văn Yển | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 179. Thiền Sư Tông Nhất Huyền Sa | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 180. Thiền Sư La Hán Quế Sâm - TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 181. Thiền Sư Pháp Nhãn Văn Ích | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 182. Quốc Sư Thiên Thai Đức Thiều | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 188. Thiền Sư Đại Châu Huệ Hải - Thượng Tọa Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 196. Thiền Sư Duy Khoan | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 197. Thiền Sư Linh Mặc | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 199 .Thiền Sư Như Hội (742-821) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 203. Thiền Sư Hoàng Bá Hi Vận | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 204 .Thiền Sư Lâm Tế Nghĩa Huyền | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 207. Thiền Sư Hưng Hóa (Đệ Nhị Tổ Tông Lâm Tế) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Thủ Sơn Tỉnh Niệm (926-993) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| Thiền Sư Đại Huệ Tông Cảo (1089-1163) | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 233. Thiền Sư Tiếu Nham Bảo Đức, Tổ 28 của Tông Lâm Tế | TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |
| 234 . Thiền Sư Huyễn Hữu Chánh Truyền, Tổ 29 Tông Lâm Tế. TT Thích Nguyên Tạng giảng - Thích Nguyên Tạng |